Loading data. Please wait
Method for Coupler Calibration of Earphones
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1995-00-00
Method for Calibration of Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.10 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.12 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of hearing aid characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 3.22 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
I E C provisional reference coupler for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60303*CEI/TR 60303 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Coupler Calibration of Earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 3.7 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Coupler Calibration of Earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 3.7 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Coupler Calibration of Earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 3.7 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |