Loading data. Please wait
IEC 60793-1-43, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-02-00
IEC 60793-1-43: Optical fibres - Part 1-43: Numerical aperture measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-43 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture (IEC 60793-1-43:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-43 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures - Numerical aperture measurement (IEC 60793-1-43:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-43 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture (IEC 60793-1-43:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-43 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-43, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-43 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-43: Optical fibres - Part 1-43: Numerical aperture measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-43 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |