Loading data. Please wait
Terms, definitions and liquid crystal display devices
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1994-12-00
Terms,definitions and Letter symbols for Liquid Crystal Display devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JEITA ED-2511B |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms,definitions and Letter symbols for Liquid Crystal Display devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JEITA ED-2511B |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, definitions and liquid crystal display devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIAJ ED-2511A |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |