Loading data. Please wait

SN EN 12258-1

Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms

Số trang: 182
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12258-1
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12258-1 (2012-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 12258-1 (1999)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms; Trilingual version EN 12258-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12258-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 12258-1 (2012-08)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12258-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12258-1 (1999)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms; Trilingual version EN 12258-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12258-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Classification * Definitions * Light alloys * Light metals * Materials * Metallurgy * Metals * Non-ferrous metals * Performance characteristics * Surface treatment * Surfaces * Terminology * Terminology standard * Testing * Vocabulary
Số trang
182