Loading data. Please wait

ITU-T M.20

Maintenance philosophy for telecommunication networks

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T M.20
Tên tiêu chuẩn
Maintenance philosophy for telecommunication networks
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.732 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.733 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 1544 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.733
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.752 (1988-11)
Characteristics of digital multiplex equipments based on a second order bit rate of 6312 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.752
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.60 (1988)
Maintenance terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.60
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.2100 (1992-10)
Performance limits for bringing-into-service and maintenance of international digital paths, sections and transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.2100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.2110 (1992-10)
Bringing into service international digital paths, sections and transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.2110
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.700 Reihe * ITU-T G.704 (1991) * ITU-T G.821 (1988) * ITU-T M.21 (1992-10) * ITU-T M.34 (1988-11) * ITU-T M.70 (1988-11) * ITU-T M.80 (1988-11) * ITU-T M.90 (1988-11) * CCITT M.450 Reihe * CCITT M.570 Reihe * CCITT M.710 Reihe * CCITT M.1000 Reihe * ITU-T M.1550 (1992-10) * ITU-T M.1560 (1992-10) * ITU-T M.4030 (1992-10) * CCITT M.4100 * ITU-T Q.22 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T M.20 (1988)
Maintenance philosophy for telecommunications networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.20
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T M.20 (1988)
Maintenance philosophy for telecommunications networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.20
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.20 (1992-10)
Maintenance philosophy for telecommunication networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.20
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication networks * Maintenance * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone networks
Số trang
21