Loading data. Please wait
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-07-00
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15743+A1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15743+A1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15743/FprA1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |