Loading data. Please wait

EN 15743/FprA1

Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15743/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15743/A1 (2014-09), IDT * PR NF P15-313/A1, IDT * OENORM EN 15743/A1 (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 15743+A1 (2015-04)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15743+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15743+A1 (2015-04)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15743+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15743/FprA1 (2014-07)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15743/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Calcium sulphate * CE marking * Cements * Components * Composition * Conformity * Construction * Construction materials * Designations * Durability * Properties * Specification * Specification (approval) * Sulphates * Ingredients * Permanency
Số trang
10