Loading data. Please wait
DIN EN 13171/A1Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001/A1:2004
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-08-00
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from fire reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item; German version EN 13823:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001/A1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171/A1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2012+A1:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |