Loading data. Please wait
Medical instruments; iris scissors, without carbide inserts
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-05-00
Medical instruments; iris scissors without carbide inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58280-1 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials, finish and testing of medical instruments; scissors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58298-2 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Joints for surgical instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58300 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments; iris scissors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 58280 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments; iris scissors, without carbide inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 58280-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments - Iris scissors without carbide inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58280 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments; iris scissors, without carbide inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 58280-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments; iris scissors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 58280 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical instruments; iris scissors, without carbide inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 58280-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |