Loading data. Please wait
Glossary of acoustical terms (HearingSpeechMusic)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1986-02-01
Glossary of acoustical terms (general) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8106 |
Ngày phát hành | 1988-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8106 |
Ngày phát hành | 2000-05-20 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8106 |
Ngày phát hành | 2000-05-20 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of acoustical terms (general) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8106 |
Ngày phát hành | 1988-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of acoustical terms (HearingSpeechMusic) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8109 |
Ngày phát hành | 1986-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |