Loading data. Please wait

ISO 7250-1

Basic human body measurements for technological design - Part 1: Body measurement definitions and landmarks

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7250-1
Tên tiêu chuẩn
Basic human body measurements for technological design - Part 1: Body measurement definitions and landmarks
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7250-1 (2010-06), IDT * DIN EN ISO 7250-1 (2009-09), IDT * ABNT NBR ISO 7250-1 (2010-03-18), IDT * BS EN ISO 7250-1 (2010-06-30), IDT * GB/T 5703 (2010), MOD * EN ISO 7250-1 (2010-03), IDT * FprEN ISO 7250-1 (2009-09), IDT * NF X35-003-1 (2010-06-01), IDT * X35-003-1PR, IDT * SN EN ISO 7250-1 (2010-07), IDT * OENORM EN ISO 7250-1 (2010-05-15), IDT * OENORM EN ISO 7250-1 (2009-10-15), IDT * PN-EN ISO 7250-1 (2010-09-22), IDT * SS-EN ISO 7250-1 (2010-03-25), IDT * UNE-EN ISO 7250-1 (2010-09-22), IDT * GOST R ISO 7250-1 (2013), IDT * UNI EN ISO 7250-1:2010 (2010-05-26), IDT * STN EN ISO 7250-1 (2010-09-01), IDT * CSN EN ISO 7250-1 (2010-10-01), IDT * DS/EN ISO 7250-1 (2010-09-10), IDT * NEN-EN-ISO 7250-1:2010 en (2010-03-01), IDT * NEN-ISO 7250-1:2008 en (2008-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 7250 (1996-07)
Basic human body measurements for technological design
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7250
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7250-1 (2007-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7250-1 (2008-02)
Basic human body measurements for technological design - Part 1: Body measurement definitions and landmarks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7250-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7250 (1996-07)
Basic human body measurements for technological design
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7250
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7250-1 (2007-10) * ISO/DIS 7250 (1992-04) * ISO/DIS 7250 (1983-01)
Từ khóa
Anthropometric characteristics * Anthropometry * Axles * Bodies * Body regions * Classification * Comfort * Definitions * Design * Dimensions * Elbows (anatomy) * Ergonomics * Eye-level * Fingers * Floors * Foot * Handles * Hands (anatomy) * Head (anatomy) * Head length * Height * Height of head * Human body * Length * Lists * Man-machine * Measurement * Measurement conditions * Measuring means * Measuring techniques * Men * Metrology * People * Population * Seating * Seating heights * Size * Standing * Technology * Width * Women * Work place layout * Working range * Bearing surface * Presentations
Số trang
25