Loading data. Please wait

GOST 27981.3

Copper of high purity. Method of emission-spectral analysis with photoelectric registration of spectrum

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 27981.3
Tên tiêu chuẩn
Copper of high purity. Method of emission-spectral analysis with photoelectric registration of spectrum
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 334 (1973)
Scale-coordinate paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 334
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 849 (1970)
Primary nickel. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 849
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 123 (1978) * GOST 859 (1978) * GOST 860 (1975) * GOST 1277 (1975) * GOST 1467 (1975) * GOST 1770 (1974) * GOST 3640 (1979) * GOST 3778 (1972) * GOST 4236 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 5072 (1979) * GOST 8655 (1979)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 27981.3 (1988)
Copper of high purity. Method of emission-spectral analysis with photoelectric registration of spectrum
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27981.3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 31382 (2009)
Copper. Methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 31382
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Copper * Copper alloys * Emission spectral analysis * High-purity * Industries * Photoelectric * Raw materials * Registration * Materials * Raw material
Số trang
14