Loading data. Please wait

SANS 60884-2-4:1999*SABS IEC 60884-2-4:1999

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 2-4: Particular requirements for plugs and socket-outlets for SELV

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-08-08

Liên hệ
Applies to plugs, fixed or portable socket-outlets, and to socket-outlets for appliances from 6 V up to and including 48 V d.c. or a.c. (50/60 Hz) SELV with rated current of 16 A, intended for household and similar purposes, either indoors or outdoors. Also applies to plugs and socket-outlets incorporated in cord sets integrated or incorporated in appliances or intended to be fixed to them.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60884-2-4:1999*SABS IEC 60884-2-4:1999
Tên tiêu chuẩn
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 2-4: Particular requirements for plugs and socket-outlets for SELV
Ngày phát hành
2000-08-08
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60884-2-4 1999 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 (2012-11)
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30 * IEC 60068-2-32 * IEC 60112 * IEC 60227 (ALL PARTS) * IEC 60245 (ALL PARTS) * IEC 60417-2 * IEC 60423 * IEC 60529 * IEC 60695-2-10 * IEC 60695-2-11 * IEC 60884-2-2 * IEC 60884-2-6 * IEC 60906-3 * IEC 60999-1 * IEC 61032 * ISO 1302 * ISO 1456 * ISO 1639 * ISO 2039-2 * ISO 2081 * ISO 2093 * SABS IEC 60884-1 * SABS IEC 60906-3
Thay thế cho
SANS 60884-2-4:1993*SABS IEC 60884-2-4:1993
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 2: Particular requirements for plugs and socket-outlets for SELV
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-2-4:1993*SABS IEC 60884-2-4:1993
Ngày phát hành 1997-10-14
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 60884-2-4:2008*SABS IEC 60884-2-4:2008
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Part 2-4: Particular requirements for plugs and socket-outlets for SELV
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-2-4:2008*SABS IEC 60884-2-4:2008
Ngày phát hành 2008-04-08
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60884-2-4:2008*SABS IEC 60884-2-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60884-2-4:2008*SABS IEC 60884-2-4:2008
Ngày phát hành 2008-04-08
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60884-2-4:1999*SABS IEC 60884-2-4:1999*SANS 60884-2-4:1993*SABS IEC 60884-2-4:1993
Từ khóa
SELV * ELECTRIC PLUGS * ELECTRIC SOCKETS * HOUSEHOLD EQUIPMENT * LOW VOLTAGE * Electric sockets * Household equipment * Electric plugs * Low voltage
Số trang
23