Loading data. Please wait

ASTM A 358/A 358Ma

Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Stainless Steel Pipe for High-Temperature Service and General Applications

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
1.1 This specification 2 covers electric-fusion-welded austenitic chromium-nickel stainless steel pipe suitable for corrosive or high-temperature service, or both, or for general applications. Note 1 - The dimensionless designator NPS (nominal pipe size) has been substituted in this standard for such traditional terms as "nominal diameter," "size," and "nominal size." 1.2 This specification covers the grades of alloy and stainless steel listed in Table 1 . The selection of the proper grade and requirements for heat treatment shall be at the discretion of the purchaser, dependent on the service conditions to be encountered. TABLE 1 Plate and Filler Metal Specifications Grade UNS Desig- nation Material, Type ASTM Plate Specification No. and Grade Filler Metal Classification and UNS Designation A for Applicable B AWS Specification A5.4/A5.4M A5.9/A5.9M A5.11/A5.11M A5.14/A5.14M A5.22/A5.22M A5.30/A5.30M Class. UNS Class. UNS Class. UNS Class. UNS Class. UNS Class. UNS ... N08020 ... A240 N08020 ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... N08367 ... A240 N08367 ... ...
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 358/A 358Ma
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Stainless Steel Pipe for High-Temperature Service and General Applications
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 358/A 358M (2014)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM A 358/A 358Ma (2014)
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Stainless Steel Pipe for High-Temperature Service and General Applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358Ma
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (1995)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (1994)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (1988)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (1989)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (1992)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358Ma (1994)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358Ma
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358Ma (1995)
Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358Ma
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (1998)
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (2000)
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (2001)
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Alloy Steel Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (2004)
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Stainless Steel Pipe for High-Temperature Service and General Applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (2005)
Standard Specification for Electric-Fusion-Welded Austenitic Chromium-Nickel Stainless Steel Pipe for High-Temperature Service and General Applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 358/A 358M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 358/A 358M (2014) * ASTM A 358/A 358M (2012) * ASTM A 358/A 358Ma (2008) * ASTM A 358/A 358M (2008)
Từ khóa
Alloy steels * Austenitic * Chromium * Electric welding * High * Nickel * Pipes * Steel pipes * Steels * Temperature * Steel tubes
Số trang
9