Loading data. Please wait

NFPA 59A

Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NFPA 59A
Tên tiêu chuẩn
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Ngày phát hành
2006-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/NFPA 59A (2006), IDT * GB/T 20368 (2006), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NFPA 59A (2001)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NFPA 59A (2009)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NFPA 59A (2013)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (2009)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (2006)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (2001)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (1996)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (1994)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (1990)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (1979)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (1985)
Standard for the Production, Storage, and Handling of Liquefied Natural Gas (LNG)
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 59A
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 59A (1996) * NFPA 59A (1994) * NFPA 59A (1990) * NFPA 59A (1979)
Từ khóa
Fire safety * Gaseous fuels * Handling * Liquefied natural gas * Natural gas * Safety engineering * Safety requirements * Storage * Transport * Bearings
Số trang