Loading data. Please wait

EN 511

Protective gloves against cold

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 511
Tên tiêu chuẩn
Protective gloves against cold
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 511 (2006-07), IDT * BS EN 511 (2006-06-30), IDT * NF S75-506 (2006-06-01), IDT * SN EN 511 (2006-06), IDT * OENORM EN 511 (2006-07-01), IDT * PN-EN 511 (2006-08-08), IDT * PN-EN 511 (2009-08-05), IDT * SS-EN 511 (2006-05-08), IDT * UNE-EN 511 (2006-12-13), IDT * TS EN 511 (2014-10-13), IDT * UNI EN 511:2006 (2006-09-14), IDT * STN EN 511 (2006-10-01), IDT * CSN EN 511 (2006-11-01), IDT * DS/EN 511 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 511:2006 en (2006-05-01), IDT * SFS-EN 511 (2007-02-09), IDT * SFS-EN 511:en (2006-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (2003-09) * EN ISO 7854 (1997-03) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 5085-1 (1989-11) * ISO 15383 (2001-09)
Thay thế cho
EN 511 (1994-09)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn EN 511
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 511 (2005-12)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 511
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 511 (2006-04)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn EN 511
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 511 (1994-09)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn EN 511
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 511 (2005-12)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 511
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 511 (2003-10)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 511
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 511 (1993-09)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 511
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 511 (1991-05)
Protective gloves against cold
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 511
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Coldness * Conditioned cabinet * Contact * Convection * Cryoprotection * Density * Electric power systems * Fingers * Fire bars * Gloves * Graphic symbols * Hands (anatomy) * Instructions for use * Insulation value * Kinks * Low temperature stability * Marking * Pictographs * Principle * Protective clothing * Protective gloves * Resistors * Samples * Specification (approval) * Surfaces * Temperature * Test equipment * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal insulation * Thermal protection * Thermics * Water * Work clothes * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Resistance
Mục phân loại
Số trang
17