Loading data. Please wait

EN 13384-1/A1

Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13384-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P51-002-1/A1*NF EN 13384-1/A1 (2006-04-01), IDT
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1 : chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-002-1/A1*NF EN 13384-1/A1
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2006-03), IDT * BS EN 13384-1+A2 (2002-12-23), NEQ * SN EN 13384-1/A1 (2005-12), IDT * OENORM EN 13384-1 (2006-04-01), IDT * OENORM EN 13384-1 (2008-08-01), IDT * OENORM EN 13384-1/A1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 13384-1/A1 (2006-05-15), IDT * PN-EN 13384-1/A1 (2007-10-17), IDT * SS-EN 13384-1/A1 (2005-11-11), IDT * UNE-EN 13384-1/A1 (2007-10-10), IDT * UNI EN 13384-1:2006 (2006-06-22), IDT * CSN EN 13384-1 (2003-12-01), IDT * DS/EN 13384-1/A1 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 13384-1:2003/A1:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 13384-1/A1:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13384-1 (2002-12)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13384-1/prA1 (2005-04)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1/prA1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13384-1+A2 (2008-04)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13384-1 (2015-04)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1/A1 (2005-10)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1/A1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1+A2 (2008-04)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1/prA1 (2005-04)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13384-1/prA1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1+A2 (2008-04)
Từ khóa
Additional air * Air * Air tubes * Atmospheric pressure * Bricks * Butterfly valves * Calculating methods * Chimney breasts * Chimneys * Coefficient of friction * Coke * Combustion * Concretes * Connecting pieces * Construction * Content * Conversion (units of measurement) * Cooling down * Cross sections * Definitions * Delivery pressure * Density * Dimensions * Drip hoods * Efficiency * Exhaust gases * Exhaust shaft * Exhaust systems * Explosion doors * Features * Fire places * Firing techniques * Flow * Flue ducts * Flue gas outlets * Fluid engineering * Formulae * Friction * Fuel oil * Fuels * Gas burning * Hearths * Heat * Heat capacity * Heat engineering * Heat generators * Heat transfer coefficient * Heat transmission coefficient * Heights of chimneys * Kinematics * Lightweight concrete * Liquefied petroleum gas * Low pressure * Mass flux of exhaust gases * Materials * Mathematical calculations * Methods of calculation * Natural gas * Nominal thermal output * Pipes * Plant * Plasters * Pressure overload * Refractories * Representations * Roughness * Steels * Sulphur * Supply air * Symbols * Technology * Temperature * Terminology * Thermal conductivity coefficient * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Thermal insulation * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Units * Viscosity * Waste air * Wood * Flaps * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
47