Loading data. Please wait

EN 1093-11

Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1093-11
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1093-11 (2001-10), IDT * BS EN 1093-11+A1 (2001-07-15), IDT * NF E09-081-11 (2001-09-01), IDT * SN EN 1093-11 (2001-07), IDT * OENORM EN 1093-11 (2001-10-01), IDT * OENORM EN 1093-11 (2008-11-01), IDT * OENORM EN 1093-11/A1 (2008-03-15), IDT * PN-EN 1093-11 (2005-11-18), IDT * SS-EN 1093-11 (2001-06-08), IDT * UNE-EN 1093-11 (2001-11-13), IDT * TS EN 1093-11 (2001-11-29), IDT * TS EN 1093-11 (2005-01-18), IDT * UNI EN 1093-11:2007 (2007-02-22), IDT * STN EN 1093-11 (2002-10-01), IDT * CSN EN 1093-11 (2002-04-01), IDT * CSN EN 1093-11+A1 (2008-12-01), IDT * DS/EN 1093-11 (2001-09-11), IDT * NEN-EN 1093-11:2001 en (2001-06-01), IDT * SFS-EN 1093-11 (2003-03-28), IDT * SFS-EN 1093-11:en (2001-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (1977-06) * ISO 4006 (1991-05) * ISO 4053-1 (1977-09) * ISO 5167-1 (1991-12) * ISO/TR 5168 (1998-04) * ISO 7145 (1982-09)
Thay thế cho
prEN 1093-11 (2000-12)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1093-11
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1093-11+A1 (2008-07)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1093-11+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1093-11+A1 (2008-07)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1093-11+A1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1093-11 (2001-05)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1093-11
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1093-11 (2000-12)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1093-11
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1093-11 (1997-07)
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 11: Decontamination index
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1093-11
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air cleaning equipment * Air purification * Atmospheric pollutants * Cleaning capability * Closed test rooms * Concentration values * Dangerous stuffs * Definitions * Efficiency * Emission * Emission values * Evaluations * Impurities * Machines * Measurement * Measuring techniques * Methods * Pollutant concentration * Pollutant emissions * Pollutants * Pollution of the air * Ratings * Safety * Safety of machinery * Selection * Testing * Processes * Procedures * Engines
Số trang
7