Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Eurobalise railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive (V1.1.1)
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2010-01-01
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2002/731/CE |
Ngày phát hành | 2002-05-30 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/16/CE |
Ngày phát hành | 2001-03-19 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/1118/FDIS*CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |