Loading data. Please wait

NF Z82-608*NF EN 302608

Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Eurobalise railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive (V1.1.1)

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2010-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z82-608*NF EN 302608
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Eurobalise railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive (V1.1.1)
Ngày phát hành
2010-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 302608:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DE 2002/731/CE (2002-05-30)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2002/731/CE
Ngày phát hành 2002-05-30
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/16/CE (2001-03-19)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/16/CE
Ngày phát hành 2001-03-19
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5 (2014-09)
CISPR 16-1-5: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1086/FDIS*CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1118/FDIS*CISPR 16-1-1 (2015-07)
CISPR 16-1-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1118/FDIS*CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4 (2006-11)
CISPR 16-1-4, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/710/FDIS*CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* TR 102273 * TR 100028 * ANSI C63.5 * DI 98/34/CE * DI 1999/5/CE * DE 2004/44/CE * EN 50121 * EG 201399
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Receivers * Railway equipment * Telecommunication * Radiation measurement * Transmitters * Radio links * Road marking * Testing conditions * Specifications * Communication equipment * Definitions * Signal devices
Số trang
41