Loading data. Please wait
American National Standard for Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz)
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2004-00-00
Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration - Calibration Laboratories and Measuring and Test Equipment - General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NCSL Z 540.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expressing Uncertainty - U.S. Guide to the | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NCSL Z 540.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 291*ANSI 291 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of antennas used for radiated emission measurements in electromagnetic interference (EMI) control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5*ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard for Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |