Loading data. Please wait
ISO/FDIS 13349Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1999-06-00
| Industrial fans - Performance testing using standardized airways | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5801 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans - Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13351 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans; classification and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13349 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13349 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fans - Vocabulary and definitions of categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13349 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13349 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans - Vocabulary and definitions of categories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13349 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans; classification and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13349 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |