Loading data. Please wait

EN 13411-3/AC

Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13411-3/AC
Tên tiêu chuẩn
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13411-3 Berichtigung 1 (2006-05), IDT * NF A47-251-3 (2004-11-01), IDT * SN EN 13411-3/AC (2006-04), IDT * OENORM EN 13411-3 (2008-02-01), IDT * OENORM EN 13411-3 (2009-03-01), IDT * OENORM EN 13411-3 (2011-07-01), IDT * PN-EN 13411-3 (2007-11-29), IDT * PN-EN 13411-3/AC (2006-03-15), IDT * SS-EN 13411-3/AC (2005-11-11), IDT * UNE-EN 13411-3/AC (2005-11-23), IDT * UNI EN 13411-3:2008 (2008-09-04), IDT * CSN EN 13411-3 (2005-02-01), IDT * DS/EN 13411-3/AC (2005-12-09), IDT * NEN-EN 13411-3:2004/C1:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13411-3 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13411-3+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13411-3+A1 (2008-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-3/AC (2005-10)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3/AC
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium wrought alloys * Batches * Blanks * Bulldog grips * Clamps * Clamps (mechanical) * Cones * Coordination * Cylindrical shape * Delivery conditions * Design * Designations * Deviations * Dimensions * Ferrules * Finishes * Flemish eyes * Form on supply * Grouting * Hardness measurement * Hazards * Information * Inserts * Inspection * Lifting equipment * Limit deviations * Limit dimensions * Loops * Malleable materials * Marking * Materials * Mechanical properties * Mouldability * Occupational safety * Performance testing * Performance tests * Pipes * Press-connections * Presses * Pressing (forming) * Production * Properties * Quality * Quality control * Quality requirements * Ropes * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Samples * Semi-finished products * Shape * Slings * Solid thimbles * Specification (approval) * Specifications * Standard value * Steel ferrules * Steel reinforcement * Steels * Steel-wire ropes * Strength of materials * Temperature * Tensile testing * Terminal fittings (ropes) * Terminating ferrules * Testing * Tolerances (measurement) * Type testing * Wall thicknesses * Weights * Wire rope slings * Wire ropes * Wrought alloys * Mission * Use * Variations
Số trang
2