Loading data. Please wait

ISO 8969

Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8969
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6891 (1983-05)
Timber structures; Joints made with mechanical fasteners; General principles for the determination of strength and deformation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6891
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 8 (2004) * ISO 3130 (1975-11) * ISO 3131 (1975-11) * ISO 8970 (2010-06)
Thay thế cho
ISO 8969 (1990-03)
Timber structures; testing of unilateral punched metal plate fasteners and joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8969
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8969 (2011-07)
Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8969
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8969 (2011-11)
Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8969
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8969 (1990-03)
Timber structures; testing of unilateral punched metal plate fasteners and joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8969
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8969 (2011-07)
Timber structures - Testing of punched metal plate fasteners and joints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 8969
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8969 (2009-03) * ISO/DIS 8969 (1988-08)
Từ khóa
Compression strength * Definitions * Fasteners * Joints * Mechanical testing * Nail plates * Shear strength * Strength of materials * Tensile strength * Testing * Timber construction
Mục phân loại
Số trang
21