Loading data. Please wait

ASTM E 1823

Standard Terminology Relating to Fatigue and Fracture Testing

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology contains definitions, definitions of terms specific to certain standards, symbols, and abbreviations approved for use in standards on fatigue and fracture testing. The definitions are preceded by two lists. The first is an alphabetical listing of symbols used. (Greek symbols are listed in accordance with their spelling in English.) The second is an alphabetical listing of relevant abbreviations. 1.2 This terminology includes Annex A1 on Units and Annex A2 on Designation Codes for Specimen Configuration, Applied Loading, and Crack or Notch Orientation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM E 1823
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Fatigue and Fracture Testing
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM E 1823e (2012)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM E 1823 (2013)
Standard Terminology Relating to Fatigue and Fracture Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1823
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 912a (1983)
Definitions of Terms Relating to Fatigue Loading
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 912a
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 742 (1981)
Definitions of Terms Relating to Fluid Aqueous and Chemical Environmentally Affected Fatique Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 742
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 616 (1989)
Terminology Relating to Fracture Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 616
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 616 (1982)
Fracture Testing, Terminology Relating to
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 616
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 513 (1974)
Definitions of Terms Relating to Costant-Amplitude, Low-Cycle Fatigue Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 513
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 206 (1972)
Definitions of Terms Relating to Fatigue Testing and the Statistical Analysis of Fatigue Data
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 206
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1823e (2012) * ASTM E 1823d (2012) * ASTM E 1823c (2012) * ASTM E 1823b (2012) * ASTM E 1823a (2012) * ASTM E 1823 (2012) * ASTM E 1823 (2011) * ASTM E 1823a (2010) * ASTM E 1823 (2010) * ASTM E 1823b (2009) * ASTM E 1823a (2009) * ASTM E 1823 (2009) * ASTM E 1823a (2007) * ASTM E 1823 (2007) * ASTM E 1823a (2005) * ASTM E 1823 (2005) * ASTM E 1823 (1996) * ASTM E 1150 (1987)
Từ khóa
Breaking load * Definitions * Fatigue * Mechanical testing * Terminology * Testing * Thermal testing
Số trang
25