Loading data. Please wait
Standard Terminology Relating to Fatigue and Fracture Testing
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-00-00
Standard Terminology Relating to Fatigue and Fracture Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1823 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Terms Relating to Fatigue Loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 912a |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Terms Relating to Fluid Aqueous and Chemical Environmentally Affected Fatique Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 742 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology Relating to Fracture Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 616 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fracture Testing, Terminology Relating to | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 616 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Terms Relating to Costant-Amplitude, Low-Cycle Fatigue Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 513 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions of Terms Relating to Fatigue Testing and the Statistical Analysis of Fatigue Data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 206 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |