Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2); physical layer on the radio path; general description (GSM 05.01)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1993-10-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300573 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300573*GSM 05.01 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300573*GSM 05.01 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300573*GSM 05.01 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300573*GSM 05.01 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300573 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); physical layer on the radio path; general description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300573 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |