Loading data. Please wait

NF C97-151-1*NF EN 60774-1

Helical-scan video tape cassette system using 12,65 mm (0,5 in) magnetic tape on type VHS. Part 1 : VHS and compact VHS video cassette system.

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1994-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C97-151-1*NF EN 60774-1
Tên tiêu chuẩn
Helical-scan video tape cassette system using 12,65 mm (0,5 in) magnetic tape on type VHS. Part 1 : VHS and compact VHS video cassette system.
Ngày phát hành
1994-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60774-1:1994,IDT * CEI 60774-1:1994,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60756*CEI 60756 (1983)
Time base stability of non-broadcast video recorders.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60756*CEI 60756
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 619 S1 (1992-10)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 619 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61054*CEI 61054 (1991-03)
Helical-scan video tape cassette system using 12,65 mm (0,5 in) magnetic tape on type VHS; FM audio recording
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61054*CEI 61054
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-1*CEI 60094-1 (1981)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 1 : General conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-1*CEI 60094-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61054 (1993-01)
Helical-scan video tape cassette system using 12,65 mm (0,5 in) magnetic tape on type VHS; FM audio recording (IEC 61054:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61054
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61041-1*CEI 61041-1 (1990-11)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61041-1*CEI 61041-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61041-3*CEI 61041-3 (1993-12)
Non-broadcast videotape recorders; methods of measurement; part 3: audio characteristics for FM recording
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61041-3*CEI 61041-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61105 * EN 60094-1 * EN 60756 * EN 61105 * C97-160-1 * C97-152 * C97-161 * C97-153 * C97-155
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Recording characteristics * Interchangeability * Electrical properties and phenomena * Mechanical properties of materials * Acoustoelectric devices * Cassettes (magnetic tapes) * Acoustoelectric effects * Video tape recorders * Magnetic tapes * Electrical properties * Magnetic recording * Video recording * Dimensions
Số trang
51