Loading data. Please wait

ISO 10366-1

Plastics - Methyl methacrylate-acrylonitrile-butadiene-styrene (MABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10366-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Methyl methacrylate-acrylonitrile-butadiene-styrene (MABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10366-1 (2003-02), IDT * BS EN ISO 10366-1 (2002-10-23), IDT * EN ISO 10366-1 (2002-10), IDT * NF T53-038-1 (2004-02-01), IDT * JIS K 6938-1 (2006-03-25), IDT * SN EN ISO 10366-1 (2002-10), IDT * OENORM EN ISO 10366-1 (2003-03-01), IDT * PN-EN ISO 10366-1 (2004-09-10), IDT * SS-EN ISO 10366-1 (2002-10-11), IDT * UNE-EN ISO 10366-1 (2003-02-28), IDT * STN EN ISO 10366-1 (2003-04-01), IDT * CSN EN ISO 10366-1 (2003-05-01), IDT * DS/EN ISO 10366-1 (2002-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 10366-1:2002 en (2002-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
ISO 10366-1 (1993-12)
Plastics; methyl methacrylate/acrylonitrile/butadiene/styrene (MABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10366-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10366-1 (2002-05)
Thay thế bằng
ISO 19066-1 (2014-10)
Lịch sử ban hành
ISO 10366-1 (2002-10)
Plastics - Methyl methacrylate-acrylonitrile-butadiene-styrene (MABS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10366-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10366-1 (1993-12)
Plastics; methyl methacrylate/acrylonitrile/butadiene/styrene (MABS) moulding and extrusion materials; part 1: designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10366-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19066-1 (2014-10) * ISO/FDIS 10366-1 (2002-05) * ISO/DIS 10366-1 (2001-03) * ISO/DIS 10366-1 (1992-06) * ISO/DIS 10366-1 (1991-05)
Từ khóa
ABS * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Butadiene * Charpy * Data blocks * Designation systems * Designations * Encoding * Izod * Methyl methacrylate * Mouldings (shaped section) * Plastics * PMMA plastics * Polymethylmethacrylate * Properties * Specification * Specification (approval) * Styrene * Tensile * Vicat * Vicat softening temperatures * Extensible * Codification * Elastic * Ductile * Expandable
Số trang
8