Loading data. Please wait

prEN 13523-1

Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13523-1
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-1 (1999-05), IDT * 99/402348 DC (1999-03-09), IDT * T30-001-1PR, IDT * OENORM EN 13523-1 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13523-1 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-1 (2009-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-1 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-1 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-1 (1999-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating thickness * Coatings * Coil coatings * Definitions * General section * Metal coating * Metal plates * Metals * Paints * Plates * Specification (approval) * Testing * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
4