Loading data. Please wait
DIN EN 10016-2Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purpose rod; German version EN 10016-2:1994
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10016-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wire rod for cold drawing; technical delivery conditions for basic steel and unalloyed quality steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17140-1 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod (ISO 16120-2:2011); German version EN ISO 16120-2:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16120-2 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel wire rod for conversion to wire - Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod (ISO 16120-2:2011); German version EN ISO 16120-2:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16120-2 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wire rod for cold drawing; technical delivery conditions for basic steel and unalloyed quality steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17140-1 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-alloy steel rod for drawing and/or cold rolling - Part 2: Specific requirements for general purpose rod; German version EN 10016-2:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10016-2 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |