Loading data. Please wait

FprEN 60811-411

IEC 60811-411, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low temperature brittleness of filling compounds

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60811-411
Tên tiêu chuẩn
IEC 60811-411, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low temperature brittleness of filling compounds
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-411 (2010-10), IDT * C32-011-411PR, IDT * IEC 20/1147/CDV (2010-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-411 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60811-411 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-411
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-411 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds (IEC 60811-411:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-411
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-411 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-411
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-411 (2010-04)
IEC 60811-411, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low temperature brittleness of filling compounds
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-411
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Brittleness * Cables * Coldness * Cords * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Environmental effect * Environmental tests * Fillers * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Low temperatures * Nonmetallic * Optical waveguides * Qualification tests * Resistance to crack formation * Testing * Conduits * Pipelines
Số trang