Loading data. Please wait
prETS 300516European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1994-05-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Man-machine Interface of the Mobile Station (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300516 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300516*GSM 02.83 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300516*GSM 02.83 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300516*GSM 02.83 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300516 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300516 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |