Loading data. Please wait

prHD 60364-6

IEC 60364-6, Ed. 1: Electrical installations of buildings - Part 6: Verification

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prHD 60364-6
Tên tiêu chuẩn
IEC 60364-6, Ed. 1: Electrical installations of buildings - Part 6: Verification
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 64/1420/CDV (2004-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prHD 60364-6 (2002-08)
IEC 60364-6, Ed.1: Electrical installations of buildings - Part 6: Verification, testing and reporting
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-6
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prHD 60364-6 (2005-11)
IEC 60364-6, Ed. 1: Low-voltage electrical installations of buildings - Part 6: Verification
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-6
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 60364-6 (2007-02)
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification (IEC 60364-6:2006, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60364-6 (2005-11)
IEC 60364-6, Ed. 1: Low-voltage electrical installations of buildings - Part 6: Verification
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-6
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60364-6 (2004-10)
IEC 60364-6, Ed. 1: Electrical installations of buildings - Part 6: Verification
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-6
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60364-6 (2002-08)
IEC 60364-6, Ed.1: Electrical installations of buildings - Part 6: Verification, testing and reporting
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60364-6
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checks * Definitions * Earth conductors * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Erection * Examination (quality assurance) * Examinations * Extra-low voltage * Fuse disconnection * Initial verification * Inspection * Installation * Insulations * Low voltage * Low-voltage equipment * Measurement * Potential equalization * Power installations * Protection against electric shocks * Proving * Safety engineering * Safety measures * Specification (approval) * Testing * Utility equipment * Verification * Electrical safety
Số trang