Loading data. Please wait
ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 1Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 1
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2001-08-00
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-3 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-3 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-3 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-3 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-3 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |