Loading data. Please wait
Quặng sa khoáng. Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-00-00
Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4654-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 73.060. Khoáng sản kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores; Determination of sulfur content; Barium sulfate gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4689 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4653-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of total iron content - Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2597-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4460:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 73.060. Khoáng sản kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |