Loading data. Please wait
Sintered metal materials; sint-testing procedures; part 3: determination of density, open porosity and oil content
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-10-00
Lubricated metallic powders; Determination of lubricant content; Soxhlet extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4495 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; sint-testing procedures; part 3: determination of density, open porosity and oil content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 30911-3 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity (ISO 2738:1999); German version EN ISO 2738:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2738 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity (ISO 2738:1999); German version EN ISO 2738:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2738 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; sint-testing procedures; part 3: determination of density, open porosity and oil content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30911-3 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; sint-testing procedures; part 3: determination of density, open porosity and oil content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 30911-3 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |