Loading data. Please wait
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; cations (group E); determination of Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Pb, S, Sb, Se, Si, Sn, Sr, Ti, V, W, Zn and Zr by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (E 22)
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1988-03-00
Spectral measurement of radiation; spectral isolation; definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5030-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of waste water (A 11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-11 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from barrages and lakes (A 12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-12 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from aquifers (A 13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-13 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of untreated water and drinking water (A 14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-14 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of flowing waters (A 15) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-15 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996); German version EN ISO 11885:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11885 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) (ISO 11885:2007); German version EN ISO 11885:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11885 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; cations (group E); determination of Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Pb, S, Sb, Se, Si, Sn, Sr, Ti, V, W, Zn and Zr by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (E 22) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38406-22 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996); German version EN ISO 11885:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11885 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |