Loading data. Please wait
Aerospace; self-locking nuts with maximum operating temperature less than or equal to 425 °C; procurement specification
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1991-12-00
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel, non-alloy and low-alloy; Determination of depth of decarburization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3887 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; MJ threads; part 2: limit dimensions for bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5855-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 49.030.10. Ren |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; self-locking nuts with maximum operating temperature less than or equal to 425 °C; procurement specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5858 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 49.030.30. Trôn đinh ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |