Loading data. Please wait

NF L54-143

Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, operating temperatures 175 degrees C continuous duty, 200 degrees C continuous duty, 260 degrees C peak and fire-resisting.

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1989-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF L54-143
Tên tiêu chuẩn
Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, operating temperatures 175 degrees C continuous duty, 200 degrees C continuous duty, 260 degrees C peak and fire-resisting.
Ngày phát hành
1989-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4524-1 * ISO 4524-5 * ISO 8843 * EN 2234 * EN 2242 * EN 2267 * EN 2282 * EN 3155 * EN 3197 * L09-751 * L53-201 * L53-202 * L53-203 * L53-204 * L54-001 * FED-STD-H28 * MIL-A-8243 * MIL-C-22520-1 * MIL-C-22520-2 * MIL-C-25769 * MIL-C-39029 * MIL-C-83723 * MIL-H-5606 * MIL-I-81969-14 * MIL-I-81969-30 * MIL-L-7808 * MIL-L-7870A * MIL-L-23699 * MIL-STD-454
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF L54-143-003*NF EN 2997-003 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 003 : square flange receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-003*NF EN 2997-003
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-004*NF EN 2997-004 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 004 : jam-nut mounted receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-004*NF EN 2997-004
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-005*NF EN 2997-005 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 005 : hermetic square flange receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-005*NF EN 2997-005
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-006*NF EN 2997-006 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 006 : hermetic jam-nut mounted receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-006*NF EN 2997-006
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-007*NF EN 2997-007 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 007 : hermetic receptacle with round flange attached by soldering or brazing. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-007*NF EN 2997-007
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-008*NF EN 2997-008 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 008 : plug. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-008*NF EN 2997-008
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-009*NF EN 2997-009 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 009 : protective cover for receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-009*NF EN 2997-009
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-010*NF EN 2997-010 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 010 : protective cover for plug. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-010*NF EN 2997-010
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-011*NF EN 2997-011 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 011 : dummy receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-011*NF EN 2997-011
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 2997-001:199708 (L54-143-001) * NF EN 2997-002:199708 (L54-143-002)
Lịch sử ban hành
NF L54-143-003*NF EN 2997-003 (1997-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-003*NF EN 2997-003
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF L54-143
Từ khóa
Storage time * Packages containers * Storage * Bearings * Barrels * Packaging * Marking * Air transport * Aircraft components * Treatment * Purification * Trials * Conditioning * Flange * Storing * Quality assurance * Sheathings * Electric connectors * Packages * Testing * Properties * Stock control * Preparation
Số trang
60