Loading data. Please wait

NF L54-143-007*NF EN 2997-007

Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 007 : hermetic receptacle with round flange attached by soldering or brazing. Product standard.

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF L54-143-007*NF EN 2997-007
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 007 : hermetic receptacle with round flange attached by soldering or brazing. Product standard.
Ngày phát hành
1997-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 2997-007:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF L54-143-008*NF EN 2997-008 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 008 : plug. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-008*NF EN 2997-008
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-009*NF EN 2997-009 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 009 : protective cover for receptacle. Product standard.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-009*NF EN 2997-009
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-001*NF EN 2997-001 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 001 : technical specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-001*NF EN 2997-001
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L54-143-002*NF EN 2997-002 (1997-08-01)
Aerospace series. Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures 175 degrees Celsius continuous, 200 degrees Celsius continuous, 260 degrees Celsius peak. Part 002 : specification of performance and contact arrangements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-002*NF EN 2997-002
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF L54-143:198909 (L54-143)
Thay thế bằng
NF L54-143-007*NF EN 2997-007 (2007-08-01)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, coupled by threaded ring, fire-resistant or non fire-resistant, operating temperatures - 65 oC to 175 oC continuous, 200 oC continuous, 260 oC peak - Part 007 : hermetic receptacle with round flange attached by welding or brazing - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-007*NF EN 2997-007
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF L54-143-007*NF EN 2997-007 (2007-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF L54-143-007*NF EN 2997-007
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF L54-143-007*NF EN 2997-007*NF L54-143:198909 (L54-143)
Từ khóa
Interfaces of electrical connections * Fixing * Interfacial layers * Bushings * Marking * Interfaces (data processing) * Specifications * Fixings * Welded joints * Welding work * Prevailing torque type * Bands * Mechanical interfaces * Electric connectors * Designations * Bindings * Interfaces * Bundles * Laps * Mass * Air transport * Dimensions * Collars * Weaves * Properties * Bonds
Số trang
8