Loading data. Please wait
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test); Amendment 1 (ISO 11092:1993/FDAM 1:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-07-00
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test) (ISO 11092:1993/DAM 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31092/prA1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test) - Amendment 1 (ISO 11092:1993/Amd 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31092/A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test) - Amendment 1 (ISO 11092:1993/Amd 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31092/A1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test); Amendment 1 (ISO 11092:1993/FDAM 1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31092/FprA1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test) (ISO 11092:1993/DAM 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31092/prA1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Physiological effects - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded-hotplate test) (ISO 11092:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11092 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |