Loading data. Please wait
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local and metropolitan area networks; specific requirements; part 6: distributed queue dual bus (DQDB) access method and physical layer specifications
Số trang: 363
Ngày phát hành: 1994-00-00
Telecommunications - Digital Hierarchy - Supplement to Formats Specifications (Synchronous Digital Data Format); Supplement T1.107A - 1990, Supplement T1.107B 1991 (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.107 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; common management information service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9595 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; common management information protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9596 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10039 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering plan for the ISDN era | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.703 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous frame structures used at primary and secondary hierarchical levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.704 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous digital hierarchy bit rates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.707 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network node interfaces for the synchronous digital hierarchy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.708 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; distributed queue dual bus (DQDB) subnetwork of a metropolitan area network (MAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6*ANSI 802.6 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and Metropolitan Area Networks: Supplement to 802.6: Physical Layer Convergence Procedure (PLCP) for DS1-Based Systems (Clause 12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6c*IEEE 802.6h |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and Metropolitan Area Networks: Supplement to 802.6: Physical Layer Convergence Procedure (PLCP) for DS1-Based Systems (Clause 12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6c*IEEE 802.6h |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; distributed queue dual bus (DQDB) subnetwork of a metropolitan area network (MAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6*ANSI 802.6 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local and metropolitan area networks; specific requirements; part 6: distributed queue dual bus (DQDB) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6*ANSI 802.6 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |