Loading data. Please wait
Gypsum binders and gypsum plasters. Test methods
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-08-10
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gypsum building plasters. Excluding premixed lightweight plasters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1191-1:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-05 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gypsum building plasters. Premixed lightweight plasters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1191-2:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-05 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13279-2:2014 |
Ngày phát hành | 2014-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13279-2:2014 |
Ngày phát hành | 2014-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |