Loading data. Please wait
Rubber bearing devices - Determination of the apparent shore A hardness with a pocket durometer
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-01-01
Rubber. Test specimen. Controlled atmospheres. Test atmospheres. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T40-101 |
Ngày phát hành | 1979-12-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubber. Interval of time between vulcanization and tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T40-103 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 1 : durometer method (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-052-1*NF ISO 7619-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2 : IRHD pocket meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-052-2*NF ISO 7619-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural bearings - Part 3 : elastomeric bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-820-3*NF EN 1337-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |