Loading data. Please wait

XP T47-814

Rubber bearing devices - Determination of the apparent shore A hardness with a pocket durometer

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP T47-814
Tên tiêu chuẩn
Rubber bearing devices - Determination of the apparent shore A hardness with a pocket durometer
Ngày phát hành
2007-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6446:1994,REL
Tiêu chuẩn liên quan
NF T40-101 (1979-12-01)
Rubber. Test specimen. Controlled atmospheres. Test atmospheres.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T40-101
Ngày phát hành 1979-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T40-103 (1988-09-01)
Vulcanized rubber. Interval of time between vulcanization and tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T40-103
Ngày phát hành 1988-09-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-052-1*NF ISO 7619-1 (2010-12-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 1 : durometer method (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-052-1*NF ISO 7619-1
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-052-2*NF ISO 7619-2 (2010-12-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2 : IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-052-2*NF ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-820-3*NF EN 1337-3 (2005-09-01)
Structural bearings - Part 3 : elastomeric bearings
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-820-3*NF EN 1337-3
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 48
Thay thế cho
T47-814:199311 (T47-814)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
XP T47-814*T47-814:199311 (T47-814)
Từ khóa
Testing conditions * Hardness testing * Hardness testers * Scleroscope hardness measurement * Construction * Rubber
Số trang
9