Loading data. Please wait

EN ISO 12780-2

Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO 12780-2:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 12780-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO 12780-2:2011)
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12780-2 (2011-07), IDT * BS EN ISO 12780-2 (2011-04-30), IDT * NF E10-111-2 (2011-05-01), IDT * ISO 12780-2 (2011-04), IDT * SN EN ISO 12780-2 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 12780-2 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 12780-2 (2011-05-27), IDT * PN-EN ISO 12780-2 (2012-12-19), IDT * SS-EN ISO 12780-2 (2011-04-20), IDT * UNE-EN ISO 12780-2 (2012-06-06), IDT * UNI EN ISO 12780-2:2011 (2011-05-12), IDT * STN EN ISO 12780-2 (2011-08-01), IDT * CSN EN ISO 12780-2 (2011-12-01), IDT * DS/EN ISO 12780-2 (2011-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 12780-2:2011 en (2011-04-01), IDT * SFS-EN ISO 12780-2:en (2011-06-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12780-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/DIS 17450-2 (2011-04)
Thay thế cho
CEN ISO/TS 12780-2 (2007-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12780-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12780-2 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO/FDIS 12780-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12780-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 12780-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO 12780-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12780-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 12780-2 (2007-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO/TS 12780-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12780-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12780-2 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO/FDIS 12780-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12780-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12780-2 (2009-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators (ISO/DIS 12780-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12780-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN ISO/TS 12780-2 (2007-06)
Từ khóa
Digital * Dimensions * Elements * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Operators * Parameters * Product specifications * Ratings * Representations * Scanning * Scanning system * Shape variations * Straightness * Surfaces * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
3