Loading data. Please wait
Glossary of terms relating to body of passenger cars
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1988-03-30
Glossary of terms relating to body of passenger cars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO B 802 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to body of passenger cars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO B 802 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms relating to body of passenger cars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JASO B 802 |
Ngày phát hành | 1988-03-30 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |