Loading data. Please wait

EMAS 1002

Iron/nickel and iron/nickel/chromium sealing alloys

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1974-03-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EMAS 1002
Tên tiêu chuẩn
Iron/nickel and iron/nickel/chromium sealing alloys
Ngày phát hành
1974-03-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EMAS 1002 (1974-03-14)
Iron/nickel and iron/nickel/chromium sealing alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EMAS 1002
Ngày phát hành 1974-03-14
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chromium * Chromium alloys * Cobalt * Cobalt alloys * Ferrous alloys * Iron * Nickel * Nickel alloys * Seals * Gaskets
Số trang
6