Loading data. Please wait

FprEN ISO 7042

Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2 - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO/FDIS 7042:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 7042
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2 - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO/FDIS 7042:2012)
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7042 (2012-03), IDT * E25-420PR, IDT * ISO/FDIS 7042 (2012-08), IDT * OENORM EN ISO 7042 (2012-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 7042 (2012-12)
Prevailing torque type all-metal hexagon high nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7042
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7042 (2012-12)
Prevailing torque type all-metal hexagon high nuts - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO 7042:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7042
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 7042 (2012-08)
Prevailing torque type all-metal hexagon nuts, style 2 - Property classes 5, 8, 10 and 12 (ISO/FDIS 7042:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7042
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * Locknuts * Marking * Materials * Mechanical properties * Metals * Nuts * Prevailing torque type * Properties * Self-locking * Specification (approval) * Specifications * Strength class * Strength of materials * Threads * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
3