Loading data. Please wait
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-04-30
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products (IEC 60695-4:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-4 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60050-811: International electrotechnical vocabulary - Part 811: Electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/2282/CDV*CEI 1/2282/CDV*IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-5:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-5:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |