Loading data. Please wait
Marine cable for use on shipboard and fixed or floating facilities
Số trang: 104
Ngày phát hành: 2010-00-00
Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing Fixed Offshore Platforms - Working Stress Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 2A-WSD |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, Installation, and Maintenance of Electrical Systems for Fixed and Floating Offshore Petroleum Facilities for Unclassified and Class 1, Division 1 and Division 2 Locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 14F |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practice for Design and Installation of Electrical Systems for Fixed and Floating Offshore Petroleum Facilities for Unclassified and Class I, Zone 0, Zone 1 and Zone 2 Locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API RP 14FZ |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Concentric-Lay-Stranded Copper Conductors, Hard, Medium-Hard, or Soft | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 8 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Tin-Coated Soft or Annealed Copper Wire for Electrical Purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 33 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Bunch-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 172 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members, for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 173 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Bunch-Stranded Copper Conductors for Electrical Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 174 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Bonded Copper Conductors for Use in Hookup Wires for Electronic Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 470 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Compact Round Concentric-Lay-Stranded Copper Conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 496 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228*CEI 60228 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-11*CEI 60331-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-21*CEI 60331-21 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 23: Procedures and requirements - Electric data cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60331-23*CEI 60331-23 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for electric installations on shipboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 45 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame-propagation - testing of wire and cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1202 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
GUIDE FOR FREQUENCY OF SAMPLING EXTRUDED DIELECTRIC POWER, CONTROL, INSTRUMENTATION, AND PORTABLE CABLES FOR TEST | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA WC 54 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for marine cable for use on shipboard and fixed or floating platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1580 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for marine cable for use on shipboard and fixed or floating platforms; Errata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1580 Errata |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for marine cable for use on shipboard and fixed or floating platforms; Errata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1580 Errata |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for marine cable for use on shipboard and fixed or floating platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1580 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine cable for use on shipboard and fixed or floating facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1580 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |