Loading data. Please wait

ISO 11091

Construction drawings - Landscape drawing practice

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Establishes general rules and specifies graphical symbols and simplified representations for landscape drawing practice. The graphical symbols and simplified representations are jointly referred to as conventions. The conventions given in International Standards which are applicable to landscape drawings are presented in annex A.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11091
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Landscape drawing practice
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11091 (1999-10), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994); German version EN ISO 11091:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11091
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11091 (1999-07), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11091
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11091 (1999-02), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11091
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P02-050*NF EN ISO 11091 (1999-10-01), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice
Số hiệu tiêu chuẩn NF P02-050*NF EN ISO 11091
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 0101 (2003-05-28), MOD
General rules for civil engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 0101
Ngày phát hành 2003-05-28
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS A 0101 (2012-08-28), MOD
Construction drawings for civil engineering
Số hiệu tiêu chuẩn JIS A 0101
Ngày phát hành 2012-08-28
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11091*SIA 400.060 (1999-07), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice (ISO 11091:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11091*SIA 400.060
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11091 (2000-10-01), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11091
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 11091 (2000-02-08), IDT
Construction drawings - Landscape drawing practice
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 11091
Ngày phát hành 2000-02-08
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 11091 (1995-05), IDT * BS EN ISO 11091 (1999-10-15), IDT * OENORM EN ISO 11091 (2000-02-01), IDT * OENORM EN ISO 11091 (1997-08-01), IDT * PN-EN ISO 11091 (2001-02-19), IDT * SS-EN ISO 11091 (1999-12-17), IDT * SS 32262 (1992-10-14), MOD * UNE-EN ISO 11091 (2000-09-30), IDT * STN EN ISO 11091 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 11091:1999 en (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 11091:1999 nl (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5455 (1979-02)
Technical drawings; Scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5455
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6428 (1982-12)
Technical drawings; Requirements for microcopying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6428
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7518 (1983-11)
Technical drawings; Construction drawings; Simplified representation of demolition and rebuilding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7518
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7519 (1991-11)
Technical drawings; construction drawings; general prinicples of presentation for general arrangement and assembly drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7519
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8048 (1984-12)
Technical drawings; Construction drawings; Representation of views, sections and cuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8048
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9431 (1990-12)
Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4067-1 (1984-10)
Technical drawings; Installations; Part 1 : Graphical symbols for plumbing, heating, ventilation and ducting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4067-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4068 (1978-07)
Building and civil engineering drawings; Reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4068
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4069 (1977-12)
Building and civil engineering drawings; Representation of areas on sections and views; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4069
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1980-09)
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (1984-08)
Technical drawings; Title blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4076-6 (1985)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11091 (1994-12)
Construction drawings - Landscape drawing practice
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11091
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11091 (1991-10)
Từ khóa
Agreements * Architectural drawings * Construction * Drawings * Engineering drawings * Graphic symbols * Landscaping * Outdoor-type plant * Products documentation * Representations * Rules * Schematic representation * Symbols
Số trang
12