Loading data. Please wait

FprEN 60079-17

IEC 60079-17, Ed. 5: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60079-17
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-17, Ed. 5: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF C23-579-17, IDT * IEC 31J/207/CDV (2012-07), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-17 (2012-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60079-17 (2013-08)
IEC 60079-17, Ed. 5: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-17
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-17 (2014-03)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-17 (2013-08)
IEC 60079-17, Ed. 5: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-17
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-17 (2012-07)
IEC 60079-17, Ed. 5: Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-17
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air locks * Air locks (fluid flow) * Cables * Combustible * Conduits * Control charts * Definitions * Degrees of protection * Dust * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Environment * Environmental condition * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Further education * Gas atmosphere * Gas explosion * Gases * Gaskets * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Ignition * Inserts * Inspection * Intrinsic safety * Maintenance * Operating conditions * Personnel * Protective gases * Qualifications * Safety * Safety engineering * Special knowledge * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Training * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type iD protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type mD protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Type q protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment * Pipelines * Cords * Mission * Seals * Use * Electric cables
Số trang